• mê kéo dài
    nằm li bì, mê man
    sốt mê man
    Đồng nghĩa: mê mẩn
    (Khẩu ngữ) say mê làm việc gì tới mức dường như quên cả thực tại
    mê man trong công việc
    người thầy mê man giảng giải
    Đồng nghĩa: đê mê, mê mẩn, mê mệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X