• Danh từ

    hợp chất màu đen hoặc nâu do các chất hữu cơ trong đất phân giải thành
    đất nhiều mùn
    mùn ao

    Danh từ

    chất vụn nát
    mùn cưa
    mùn rơm
    mùn thớt (mùn tạo ra trên mặt thớt do băm, chặt)
    Đồng nghĩa: mủn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X