• Động từ

    làm những động tác mềm mại, nhịp nhàng nối tiếp nhau để biểu hiện tư tưởng, tình cảm hoặc để rèn luyện thân thể
    vừa hát vừa múa
    múa kiếm

    Danh từ

    loại hình nghệ thuật dùng động tác múa làm phương tiện biểu hiện tư tưởng, tình cảm
    diễn viên múa
    khai giảng lớp múa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X