• Danh từ

    mưu kế sắp đặt công phu để thực hiện việc lớn, thường là về quân sự
    bày đặt mưu cơ
    mưu cơ bị bại lộ
    Đồng nghĩa: cơ mưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X