• Tính từ

    mảnh, trông có vẻ yếu nhưng ưa nhìn
    dáng điệu mảnh mai
    thân hình mảnh mai
    Đồng nghĩa: mảnh dẻ, mảnh khảnh, thanh mảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X