• Danh từ

    bộ phận mới nhú ra từ hạt, củ hoặc cành để về sau lớn lên thành cây, thành cành
    thóc nảy mầm
    ươm mầm
    gieo những mầm xanh hi vọng (b)
    Đồng nghĩa: mậm, mống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X