• Tính từ

    to và chắc hạt, chắc thịt
    hạt thóc mẩy
    cua mẩy
    Trái nghĩa: lép, kẹ, óp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X