• Tính từ

    (Khẩu ngữ) quá mỏng, không được như yêu cầu
    vải mỏng tanh
    tấm liếp mỏng tanh
    Đồng nghĩa: mỏng dính, mỏng rớt, mỏng tang
    Trái nghĩa: dày cộp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X