• Danh từ

    kiểu sinh hoạt, thường là kiểu ăn mặc, được số đông ưa chuộng trong một thời gian nào đó
    mốt mới
    chạy theo mốt
    ăn mặc không hợp mốt

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) đúng mốt, hợp với mốt đang thịnh hành
    bộ quần áo rất mốt
    Đồng nghĩa: model

    Danh từ

    một
    sáu mươi mốt
    hai mốt (hai mươi mốt)
    (Khẩu ngữ)===== một =====
    

    phần mười đơn vị :hai trăm mốt (hai trăm mười)

    ba nghìn mốt (ba nghìn===== một =====

    trăm)

    Danh từ

    (Phương ngữ) ngày kia
    không mai thì mốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X