• Động từ

    làm cho rộng lớn thêm lên (về phạm vi, tầm cỡ, trình độ)
    mở mang bờ cõi
    mở mang kiến thức
    đầu óc được mở mang ra nhiều
    Đồng nghĩa: mở rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X