• Danh từ

    nốt viêm nổi trên cơ thể, thường ít gây đau
    mặt nổi mụn
    Đồng nghĩa: mụt

    Danh từ

    mảnh vụn nhỏ không đáng kể (thường nói về vải)
    mụn vải
    (Khẩu ngữ) đứa con, cháu (hàm ý hiếm hoi)
    nhà có mỗi một mụn con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X