• Tính từ

    rõ ràng, rành mạch
    tài chính thiếu minh bạch
    Đồng nghĩa: sáng tỏ
    Trái nghĩa: ám muội, bất minh, khuất tất, mờ ám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X