• Danh từ

    mảnh cứng, nhỏ dùng để chêm cho chặt
    miếng nêm gỗ
    tháo nêm

    Động từ

    nhét thêm vào để cho chặt
    nêm cối
    chật như nêm
    Đồng nghĩa: chêm

    Động từ

    (Phương ngữ) cho thêm một ít mắm muối vào thức ăn cho vừa miệng khi chế biến
    nêm mì chính
    nêm canh cho vừa miệng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X