• Danh từ

    đơn vị phân loại sinh học, chỉ nhóm động vật thuộc cùng một loài, có những đặc tính di truyền chung
    nòi gà chọi
    nòi chó săn
    giống nòi (nói tắt)
    nòi nào giống ấy
    yêu nước thương nòi
    Đồng nghĩa: nòi giống
    giống tốt, có nhiều đặc tính di truyền ưu việt
    chó săn nòi
    cờ bạc nòi
    con nhà nòi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X