• Danh từ

    bộ phận chủ yếu, làm trụ cột, làm chỗ dựa cho những bộ phận khác xung quanh nó
    lực lượng nòng cốt
    vai trò nòng cốt
    nòng cốt câu
    Đồng nghĩa: cốt cán, nòng cột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X