• Động từ

    chơi đùa một cách ồn ào, vui vẻ
    bọn trẻ nô đùa ngoài sân
    Đồng nghĩa: đùa giỡn, nô giỡn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X