• Động từ

    (mầm, chồi) bắt đầu nhú ra, mọc ra
    thóc đã nảy mầm
    cây đâm chồi nảy lộc
    bắt đầu sinh ra
    chợt nảy ra sáng kiến
    nảy lòng tham
    Đồng nghĩa: nảy sinh, phát sinh

    Động từ

    (Phương ngữ)

    xem nẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X