• Động từ

    co các ngón tay vào lòng bàn tay và giữ chặt lại cho thành một khối
    nắm tay lại
    bàn tay xoè ra nắm vào
    bóp chặt lại trong lòng bàn tay cho nén thành khối nhỏ
    cơm nắm muối vừng
    than nắm thành từng bánh
    Đồng nghĩa: vắt
    giữ chặt trong lòng bàn tay
    nắm chặt sợi dây
    nắm tay kéo đi
    Đồng nghĩa: cầm
    làm cho có được để sử dụng, vận dụng
    nắm quyền
    nắm lấy thời cơ
    nắm vững kiến thức đã học

    Danh từ

    bàn tay nắm lại thành một khối
    to bằng nắm tay
    khối nhỏ nén chặt lại bằng động tác nắm
    một nắm xôi
    nắm than
    Đồng nghĩa: nạm, núm
    lượng vật rời có thể nắm được trong lòng bàn tay
    hái nắm lá
    bốc một nắm gạo
    nắm tro tàn
    vơ đũa cả nắm (tng)
    Đồng nghĩa: nạm, núm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X