• Động từ

    làm cho lỏng, cho rộng ra chút ít để bớt căng, bớt chật
    quần chật, phải nới ra
    nới rộng phạm vi hoạt động
    có mới nới cũ (tng)
    làm cho thoáng hơn, bớt chặt chẽ, nghiêm ngặt
    nới kỉ luật
    điều lệ có phần nới hơn
    (Khẩu ngữ) hạ bớt giá xuống chút ít, so với bình thường
    giá cả có phần nới hơn trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X