• Danh từ

    thanh sắt nhỏ đan chéo nhau và nối trục bánh xe với vành bánh xe
    xe bị gãy nan hoa
    nan hoa xe đạp
    Đồng nghĩa: căm, đũa, tăm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X