• Động từ

    (đầu, cổ) cất cao, vươn cao lên
    đầu ngỏng lên
    ngỏng cổ lên nhòm
    Đồng nghĩa: ngẩng, ngóc

    Tính từ

    (cổ hoặc thân hình) cao quá mức, trông khó coi
    cổ cao ngỏng
    cao chê ngỏng, thấp chê lùn (tng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X