• Động từ

    cảm thấy khó tin và nghĩ là có thể không phải như thế, nhưng không có cơ sở để khẳng định
    những con số đáng ngờ
    nửa tin nửa ngờ
    một mất mười ngờ (tng)
    Đồng nghĩa: nghi ngờ
    Trái nghĩa: tin

    Động từ

    cứ nghĩ là như thế (nhưng thực ra lại không phải thế)
    điều không ngờ tới
    "Tưởng bây giờ là bao giờ, Rõ ràng mở mắt còn ngờ chiêm bao!" (TKiều)

    Động từ

    (Phương ngữ, hoặc kng) nghi ngờ (nói tắt)
    sự việc rất rõ ràng, không còn ngờ gì nữa
    bị ngờ oan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X