• Danh từ

    thú có guốc, cổ có bờm, chân chỉ có một ngón, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo xe
    bờm ngựa
    cưỡi ngựa xem hoa (tng)
    (Khẩu ngữ) sức ngựa (nói tắt)
    động cơ 10 ngựa
    tàu có công suất 100 ngựa

    Danh từ

    dụng cụ thể dục, gồm một bộ phận bọc da có chân đứng, hơi giống hình con ngựa, dùng để tập nhảy
    môn nhảy ngựa

    Danh từ

    (Phương ngữ) mễ dùng để kê ván.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X