• Danh từ

    (Từ cũ) ngai của vua ngồi, thường được thếp vàng; dùng để chỉ ngôi vua
    lật đổ ngai vàng
    Đồng nghĩa: ngai rồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X