-
Tính từ
chặt chẽ, không cho phép có một sự vi phạm, dù là nhỏ và bất cứ với ai, đối với những điều quy định
- xử lí nghiêm các trường hợp vi phạm
- giữ nghiêm kỉ luật
có dáng vẻ, thái độ tỏ ra cứng rắn, chặt chẽ, gây cảm giác nể sợ
- nghiêm nét mặt
- nghiêm giọng phê bình
(tư thế đứng) thẳng, ngay ngắn, chỉnh tề
- đứng nghiêm chào cờ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ