• Động từ

    từ gợi tả bộ điệu tỏ ý không bằng lòng, không đồng ý bằng những động tác như vung vẩy tay chân, lắc đầu, nhún vai, v.v.
    lắc đầu nguây nguẩy
    chưa nghe hết đã nguây nguẩy quay đi
    Đồng nghĩa: ngấm nguẩy, ngoe nguẩy, ngúng nguẩy, quầy quậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X