• Động từ

    đẩy ra khỏi miệng bằng lưỡi
    nhè cơm ra khỏi miệng

    Động từ

    hờn khóc hoặc nói kéo dài giọng một cách khó chịu
    khóc nhè
    nhè mồm ra khóc

    Động từ

    nhằm vào (chỗ yếu, chỗ bất lợi của người khác)
    nhè bụng mà đánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X