• Động từ

    khẽ chuyển dịch đi một chút
    nhích dần từng bước
    giá cả có nhích lên chút ít
    Đồng nghĩa: dịch, xê, xích, xịch

    Động từ

    (Phương ngữ, Ít dùng)

    xem nhếch

    Tính từ

    như nhỉnh
    học lực nhích hơn bạn chút xíu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X