• Danh từ

    xem dường
    

    Động từ

    để cho người khác được hưởng những quyền lợi mà mình đang hưởng hoặc lẽ ra mình được hưởng
    nhường đường
    kính trên nhường dưới (tng)
    Đồng nghĩa: nhường nhịn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X