• Danh từ

    (Phương ngữ) mẻ
    xay một nhả lúa

    Động từ

    làm cho rời ra khỏi miệng, không ngậm nữa
    ăn mía nhả bã
    tằm nhả tơ
    rời ra, buông ra, không giữ lại nữa
    nhả tay ga
    nhả phanh cho xe lao nhanh
    rời ra, không còn kết dính được nữa
    sơn nhả ra từng mảng
    giấy dán tường đã nhả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X