• Tính từ

    thành nhiều đường đan xen, chồng chéo lên nhau theo nhiều chiều một cách không có thứ tự
    mạng nhện giăng nhằng nhịt
    rễ tre đan vào nhau nhằng nhịt
    Đồng nghĩa: chằng chịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X