• Động từ

    nhét vào, ấn vào cho đầy, cho căng
    nhồi thuốc vào tẩu
    thú nhồi bông
    nhồi hàng chục người vào thùng xe
    Đồng nghĩa: lèn

    Động từ

    ===== (Phương ngữ)

    nhào =====

    nhồi bột làm bánh
    nhồi đất nặn tượng

    Động từ

    (Phương ngữ)

    xem dồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X