• Danh từ

    đồ đan bằng tre để xúc bắt tôm, cá
    mang nhủi ra ao xúc cá

    Động từ

    xúc bắt tôm, cá bằng cái nhủi
    đi nhủi tôm

    Động từ

    đưa đầu đẩy tới phía trước, cố khắc phục vật chướng ngại để di chuyển
    con dế đùn đất nhủi lên
    (Phương ngữ) chui vào chỗ kín
    con chuột nhủi mất
    cua nhủi vô hang
    (Phương ngữ) chúi xuống, chúc xuống
    té nhủi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X