• Danh từ

    nhựa nuôi cây; dùng để biểu trưng cho nguồn sinh lực, cho sức sống của con người
    nguồn nhựa sống
    cơ thể tràn trề nhựa sống
    Đồng nghĩa: sinh khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X