• Tính từ

    có tốc độ, nhịp độ trên mức bình thường
    xe chạy nhanh
    nói nhanh
    tốc độ phát triển nhanh
    đồng hồ chạy nhanh
    Đồng nghĩa: mau
    Trái nghĩa: chậm, lâu
    có hoạt động kịp thời do có phản ứng linh hoạt
    nhanh chân chạy thoát
    nhanh mắt nhìn thấy trước
    nhanh mồm nhanh miệng
    (việc làm) chỉ diễn ra trong thời gian rất ngắn
    đọc lướt nhanh
    bản tin nhanh
    tóm tắt nhanh các sự kiện
    Đồng nghĩa: chóng, mau
    Trái nghĩa: chậm, lâu
    tỏ ra có khả năng tiếp thu, phản ứng, hoạt động ngay tức khắc hoặc liền sau một thời gian rất ngắn
    ứng đáp nhanh
    nhanh hiểu bài
    xử trí nhanh
    Trái nghĩa: chậm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X