• Danh từ

    xem nhị
    
    (ng1).
    bộ phận sinh sản cái của hoa, nằm chính giữa hoa, gồm bầu chứa noãn, phía trên có vòi, và tận cùng vòi là đầu nhuỵ.
    Đồng nghĩa: nhị cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X