• Danh từ

    xem cà niễng
    

    Danh từ

    cây họ lúa, mọc ở nước, củ màu trắng có nhiều đốm đen, ăn được.

    Danh từ

    (Phương ngữ) mễ.

    Động từ

    (Phương ngữ) nghển, kiễng
    niễng chân lên nhìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X