• từ gợi tả âm thanh phát ra to và vang xa một cách liên tiếp
    cười nói oang oang
    Đồng nghĩa: choang choang, oang oác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X