• Động từ

    (Khẩu ngữ) quấy rối để làm hỏng công việc hoặc cuộc vui của những người khác
    kẻ phá đám
    không được chơi thì quay ra phá đám
    Đồng nghĩa: phá bĩnh, phá ngang, phá thối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X