• Phá bỏ

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt.

    Động từ

    bỏ đi một cách cương quyết, làm cho không còn tồn tại để tiếp tục hoạt động được nữa
    phá bỏ hàng rào thuế quan
    phá bỏ một hủ tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X