• Động từ

    làm rối ren để gây trở ngại, kìm hãm
    cái thằng, chỉ giỏi phá quấy!
    Đồng nghĩa: quấy nhiễu, quấy phá, quậy phá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X