• Danh từ

    tập hợp người đứng về một phía nào đó, trong quan hệ đối lập với những người phía khác
    chia bè chia phái
    phái đối lập
    phái yếu
    Đồng nghĩa: bè, cánh, phe

    Động từ

    cử đi làm việc gì với những yêu cầu nhất định, trong một thời gian nhất định
    phái đi công tác
    phái người đi điều tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X