• Động từ

    so sánh hơn thiệt, cho rằng người nào đó được phần hơn mình và tỏ ý không bằng lòng
    phân bì hơn thiệt
    Đồng nghĩa: so bì, suy bì, tị nạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X