• Động từ

    gạt nhẹ cho rơi hết bụi bẩn
    phủi đất trên quần
    phủi bụi trên bàn
    (Khẩu ngữ) gạt bỏ, không nhận trách nhiệm
    phủi trách nhiệm
    phủi hết mọi tội lỗi
    Đồng nghĩa: phủi tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X