• Danh từ

    bộ phận dùng để làm ngừng hoặc làm chậm sự chuyển động của xe cộ, máy móc
    thay phanh
    Đồng nghĩa: thắng

    Động từ

    làm ngừng hoặc làm chậm sự chuyển động lại bằng cái phanh
    phanh xe đột ngột
    Đồng nghĩa: thắng

    Động từ

    mở rộng, làm lộ ra phần bên trong
    phanh ngực
    mở phanh cửa
    mổ rồi banh rộng ra
    phanh con gà ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X