• Tính từ

    (Ít dùng) què (nói khái quát)
    chân tay què quặt
    thiếu hẳn một hoặc một số bộ phận quan trọng, làm cho mất cân đối
    nền kinh tế què quặt
    tâm hồn què quặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X