• Động từ

    khẳng định một cách chắc chắn, không chút do dự
    quả quyết rằng sẽ làm xong sớm
    tôi quả quyết là như vậy
    Đồng nghĩa: cả quyết, quyết đoán

    Tính từ

    tỏ ra có đủ quyết tâm, không hề do dự
    thái độ quả quyết
    hành động quả quyết
    Đồng nghĩa: cả quyết, quyết đoán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X