• Động từ

    phá phách và quấy rối, làm cho không yên
    giấc ngủ bị quấy phá
    quấy phá hạnh phúc gia đình người khác
    Đồng nghĩa: phá quấy, quấy nhiễu, quậy phá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X