• Tính từ

    ở trạng thái bị teo lại, sắt lại do khô héo hoặc gầy mòn
    bông hoa héo quắt
    ốm lâu ngày, tay chân quắt lại
    Đồng nghĩa: choắt, quắt queo, queo quắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X