• Động từ

    thẳng tay quăng đi, ném đi
    quẳng ba lô xuống đất
    quẳng xuống ao
    Đồng nghĩa: lăng
    (Khẩu ngữ) vứt đi, bỏ đi một cách không thương tiếc
    quẳng tiền vào cờ bạc
    tờ giấy ấy chỉ đáng quẳng vào sọt rác
    Đồng nghĩa: hê, quăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X